Bảng giá sửa máy lạnh tại nhà | Giá dịch vụ sửa máy lạnh
| Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
| Xử lý chảy nước | Bộ | Từ 300.000đ |
| Sửa board (Mono) | Bộ | 800.000đ – 1.200.000đ |
| Sửa board (Inverter) | Bộ | 1.400.000đ – 1.800.000đ |
| Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.000.000đ – 1.900.000đ |
| Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.100.000đ – 2.000.000đ |
| Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.400.000đ – 2.300.000đ |
| Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.500.000đ – 2.400.000đ |
| Hút chân không | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
| Nén ni tơ | Bộ | 300.000đ – 400.000đ |
| Thay cục nóng máy lạnh | Cái | 300.000đ – 400.000đ |
| Thay tụ đề block máy lạnh | Cái | 650.000đ – 950.000đ |
| Thay Remote | Cái | 300.000đ |
| Thay cảm biến | Cái | 600.000đ – 950.000đ |
| Thay động cơ lá đảo | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
| Thay block (Mono) | Cái | 3.500.000đ – 4.500.000đ |
| Thay block (Inverter) | Cái | 3.800.000đ – 5.000.000đ |
| Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) | Cái | 900.000đ – 1.800.000đ |
| Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) | Cái | 1.200.000đ – 2.300.000đ |
| Thay lồng sóc (Mono) | Cái | 800.000đ – 1.200.000đ |
| Thay lồng sóc (Inverter) | Cái | 1.000.000đ – 1.400.000đ |
| Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Bộ | 1.400.000đ – 2.500.000đ |
| Thay bơm thoát nước rời | Cái | 1.800.000đ – 2.400.000đ |
ÁP DỤNG VỚI MÁY LẠNH ÂM TRẦN, ÁP TRẦN & MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG (2.5HP – 5HP)
| Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
| Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 2.200.000đ – 2.900.000đ |
| Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.400.000đ – 3.900.000đ |
| Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) | Bộ | 2.700.000đ – 4.200.000đ |
| Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.900.000đ – 5.000.000đ |
| Hút chân không | Bộ | 350.000đ – 400.000đ |
| Nén ni tơ | Bộ | 400.000đ – 700.000đ |
| Thay contactor | Cái | 900.000đ – 1.500.000đ |
| Thay block máy lạnh (mono) | Cái | 4.500.000đ – 10.900.000đ |
| Thay block máy lạnh (Inverter) | Cái | 5.000.000đ – 12.100.000đ |
